Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lễ Phục sinh
[lễ Phục sinh]
|
(Thiên chúa giáo) Easter (annual festival commemorating the resurrection of Jesus Christ, and the principal feast of the Christian year. It is celebrated on a Sunday on varying dates between March 22 and April 25)